中文 Trung Quốc
霏
霏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ của tuyết
霏 霏 phát âm tiếng Việt:
[fei1]
Giải thích tiếng Anh
fall of snow
霑 沾
霑益 沾益
霑益縣 沾益县
霓 霓
霓虹 霓虹
霓虹燈 霓虹灯