中文 Trung Quốc
霑
沾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 沾 [zhan1]
để làm ẩm
霑 沾 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 沾[zhan1]
to moisten
霑益 沾益
霑益縣 沾益县
霒 霒
霓虹 霓虹
霓虹燈 霓虹灯
霓裳 霓裳