中文 Trung Quốc
霍亂
霍乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tả
霍亂 霍乱 phát âm tiếng Việt:
[huo4 luan4]
Giải thích tiếng Anh
cholera
霍亂桿菌 霍乱杆菌
霍亂毒素 霍乱毒素
霍亂菌苗 霍乱菌苗
霍克海姆 霍克海姆
霍加狓 霍加狓
霍城 霍城