中文 Trung Quốc
霍亂菌苗
霍乱菌苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vắc-xin bệnh tả
霍亂菌苗 霍乱菌苗 phát âm tiếng Việt:
[huo4 luan4 jun1 miao2]
Giải thích tiếng Anh
cholera vaccine
霍克松 霍克松
霍克海姆 霍克海姆
霍加狓 霍加狓
霍城縣 霍城县
霍夫曼 霍夫曼
霍尼亞拉 霍尼亚拉