中文 Trung Quốc
霍亂毒素
霍乱毒素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tả chất độc
霍亂毒素 霍乱毒素 phát âm tiếng Việt:
[huo4 luan4 du2 su4]
Giải thích tiếng Anh
cholera toxin
霍亂菌苗 霍乱菌苗
霍克松 霍克松
霍克海姆 霍克海姆
霍城 霍城
霍城縣 霍城县
霍夫曼 霍夫曼