中文 Trung Quốc
霉雨
霉雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu á mùa mưa
Gió mùa
(thường viết 梅雨)
霉雨 霉雨 phát âm tiếng Việt:
[mei2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Asian rainy season
monsoon
(usually written 梅雨)
霊 霊
霍 霍
霍 霍
霍亂 霍乱
霍亂桿菌 霍乱杆菌
霍亂毒素 霍乱毒素