中文 Trung Quốc
霍
霍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hoắc
đột nhiên
霍 霍 phát âm tiếng Việt:
[huo4]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
霍丘 霍丘
霍亂 霍乱
霍亂桿菌 霍乱杆菌
霍亂菌苗 霍乱菌苗
霍克松 霍克松
霍克海姆 霍克海姆