中文 Trung Quốc
電量表
电量表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí khổ
chỉ báo pin
thước đo điện năng
coulometer
電量表 电量表 phát âm tiếng Việt:
[dian4 liang4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
charge gauge
battery indicator
power meter
coulometer
電鈕 电钮
電鈴 电铃
電鋸 电锯
電鍍 电镀
電鍵 电键
電鏟 电铲