中文 Trung Quốc
電鏟
电铲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện shovel
電鏟 电铲 phát âm tiếng Việt:
[dian4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
power shovel
電鑽 电钻
電門 电门
電閃 电闪
電阻 电阻
電阻器 电阻器
電離 电离