中文 Trung Quốc
電鈕
电钮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút nhấn (điện chuyển đổi)
電鈕 电钮 phát âm tiếng Việt:
[dian4 niu3]
Giải thích tiếng Anh
push button (electric switch)
電鈴 电铃
電鋸 电锯
電錘 电锤
電鍵 电键
電鏟 电铲
電鑽 电钻