中文 Trung Quốc
電鍵
电键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa khóa điện
chuyển đổi
電鍵 电键 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
electric key
switch
電鏟 电铲
電鑽 电钻
電門 电门
電閘 电闸
電阻 电阻
電阻器 电阻器