中文 Trung Quốc
電冰箱
电冰箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ lạnh
CL:個|个 [ge4]
電冰箱 电冰箱 phát âm tiếng Việt:
[dian4 bing1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
refrigerator
CL:個|个[ge4]
電刑 电刑
電力 电力
電力機車 电力机车
電動 电动
電動勢 电动势
電動機 电动机