中文 Trung Quốc
雷達
雷达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
radar (loanword)
雷達 雷达 phát âm tiếng Việt:
[lei2 da2]
Giải thích tiếng Anh
radar (loanword)
雷達天線 雷达天线
雷鋒 雷锋
雷阿爾城 雷阿尔城
雷雨 雷雨
雷電 雷电
雷電計 雷电计