中文 Trung Quốc
雷雨
雷雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi có mây
雷雨 雷雨 phát âm tiếng Việt:
[lei2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
thunderstorm
雷電 雷电
雷電計 雷电计
雷電計圖 雷电计图
雷鬼 雷鬼
雷鳥 雷鸟
雷鳴 雷鸣