中文 Trung Quốc- 雷鋒
- 雷锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Lei Feng (1940-1962), được thực hiện vào một mô hình của lòng vị tha và sự cống hiến để bên bởi tuyên truyền từ 1963 trở đi
雷鋒 雷锋 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Lei Feng (1940-1962), made into a model of altruism and dedication to the Party by propaganda from 1963 onwards