中文 Trung Quốc
雷達天線
雷达天线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăng-ten radar
雷達天線 雷达天线 phát âm tiếng Việt:
[lei2 da2 tian1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
radar antenna
雷鋒 雷锋
雷阿爾城 雷阿尔城
雷陣雨 雷阵雨
雷電 雷电
雷電計 雷电计
雷電計圖 雷电计图