中文 Trung Quốc
雷克薩斯
雷克萨斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lexus
Xem thêm 凌志 [Ling2 zhi4]
雷克薩斯 雷克萨斯 phát âm tiếng Việt:
[Lei2 ke4 sa4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Lexus
see also 凌志[Ling2 zhi4]
雷克雅未克 雷克雅未克
雷克雅維克 雷克雅维克
雷公 雷公
雷公打豆腐,揀軟的欺 雷公打豆腐,拣软的欺
雷厲風行 雷厉风行
雷司令 雷司令