中文 Trung Quốc
雷克雅維克
雷克雅维克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reykjavik, thủ đô của Iceland (Tw)
雷克雅維克 雷克雅维克 phát âm tiếng Việt:
[Lei2 ke4 ya3 wei2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Reykjavik, capital of Iceland (Tw)
雷公 雷公
雷公打豆腐 雷公打豆腐
雷公打豆腐,揀軟的欺 雷公打豆腐,拣软的欺
雷司令 雷司令
雷同 雷同
雷大雨小 雷大雨小