中文 Trung Quốc
雷司令
雷司令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Riesling (nho loại)
雷司令 雷司令 phát âm tiếng Việt:
[Lei2 si1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
Riesling (grape type)
雷同 雷同
雷大雨小 雷大雨小
雷姆斯汀 雷姆斯汀
雷山 雷山
雷山縣 雷山县
雷峰塔 雷峰塔