中文 Trung Quốc- 雷厲風行
- 雷厉风行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vượt qua như sấm sét và di chuyển như gió (thành ngữ); phản ứng nhanh chóng và quyết định
雷厲風行 雷厉风行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pass like thunder and move like the wind (idiom); swift and decisive reaction