中文 Trung Quốc
  • 零點能 繁體中文 tranditional chinese零點能
  • 零点能 简体中文 tranditional chinese零点能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Zero - điểm năng lượng (lượng tử cơ khí chân không có hiệu lực)
零點能 零点能 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 dian3 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • zero-point energy (quantum mechanical vacuum effect)