中文 Trung Quốc
零點能
零点能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zero - điểm năng lượng (lượng tử cơ khí chân không có hiệu lực)
零點能 零点能 phát âm tiếng Việt:
[ling2 dian3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
zero-point energy (quantum mechanical vacuum effect)
雷 雷
雷 雷
雷·羅馬諾 雷·罗马诺
雷人 雷人
雷克斯 雷克斯
雷克斯暴龍 雷克斯暴龙