中文 Trung Quốc
雷克斯
雷克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rex (tên)
雷克斯 雷克斯 phát âm tiếng Việt:
[Lei2 ke4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Rex (name)
雷克斯暴龍 雷克斯暴龙
雷克薩斯 雷克萨斯
雷克雅未克 雷克雅未克
雷公 雷公
雷公打豆腐 雷公打豆腐
雷公打豆腐,揀軟的欺 雷公打豆腐,拣软的欺