中文 Trung Quốc
雷
雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lei
雷 雷 phát âm tiếng Việt:
[Lei2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lei
雷 雷
雷·羅馬諾 雷·罗马诺
雷亞爾 雷亚尔
雷克斯 雷克斯
雷克斯暴龍 雷克斯暴龙
雷克薩斯 雷克萨斯