中文 Trung Quốc
雷
雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lei
sấm sét
tôi (vũ khí)
Đáng sợ (tiếng lóng Internet)
Tuyệt vời
雷 雷 phát âm tiếng Việt:
[lei2]
Giải thích tiếng Anh
thunder
mine (weapon)
(Internet slang) terrifying
terrific
雷·羅馬諾 雷·罗马诺
雷亞爾 雷亚尔
雷人 雷人
雷克斯暴龍 雷克斯暴龙
雷克薩斯 雷克萨斯
雷克雅未克 雷克雅未克