中文 Trung Quốc
零點
零点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không (toán học).
零點 零点 phát âm tiếng Việt:
[ling2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
zero (math.)
零點五 零点五
零點定理 零点定理
零點能 零点能
雷 雷
雷·羅馬諾 雷·罗马诺
雷亞爾 雷亚尔