中文 Trung Quốc
零點五
零点五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
0 điểm 5, 0,5
một nửa
零點五 零点五 phát âm tiếng Việt:
[ling2 dian3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
zero point five, 0.5
one half
零點定理 零点定理
零點能 零点能
雷 雷
雷·羅馬諾 雷·罗马诺
雷亞爾 雷亚尔
雷人 雷人