中文 Trung Quốc
零星
零星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rời rạc
ngẫu nhiên
bit và pieces
không thường xuyên
零星 零星 phát âm tiếng Việt:
[ling2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
fragmentary
random
bits and pieces
sporadic
零時 零时
零曲率 零曲率
零用 零用
零用錢 零用钱
零的 零的
零碎 零碎