中文 Trung Quốc
雲端
云端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình. cao trong những đám mây
(trong các) đám mây (máy tính)
雲端 云端 phát âm tiếng Việt:
[yun2 duan1]
Giải thích tiếng Anh
fig. high in the clouds
(in the) cloud (computing)
雲縣 云县
雲英 云英
雲華 云华
雲豆 云豆
雲豹 云豹
雲貴川 云贵川