中文 Trung Quốc
雲豆
云豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 芸豆 [yun2 dou4]
雲豆 云豆 phát âm tiếng Việt:
[yun2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 芸豆[yun2 dou4]
雲豹 云豹
雲貴川 云贵川
雲貴高原 云贵高原
雲陽縣 云阳县
雲雀 云雀
雲集 云集