中文 Trung Quốc
雲華
云华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muscovit, mica (được sử dụng trong TCM)
Muscovitum
雲華 云华 phát âm tiếng Việt:
[yun2 hua2]
Giải thích tiếng Anh
muscovite, mica (used in TCM)
Muscovitum
雲裡霧裡 云里雾里
雲豆 云豆
雲豹 云豹
雲貴高原 云贵高原
雲陽 云阳
雲陽縣 云阳县