中文 Trung Quốc
雪茄煙
雪茄烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điếu xì gà
雪茄煙 雪茄烟 phát âm tiếng Việt:
[xue3 jia1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
cigar
雪菲爾德 雪菲尔德
雪萊 雪莱
雪葩 雪葩
雪蘭莪 雪兰莪
雪蟹 雪蟹
雪裡紅 雪里红