中文 Trung Quốc
雪葩
雪葩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sorbet (loanword)
雪葩 雪葩 phát âm tiếng Việt:
[xue3 pa1]
Giải thích tiếng Anh
sorbet (loanword)
雪蓮 雪莲
雪蘭莪 雪兰莪
雪蟹 雪蟹
雪裡蕻 雪里蕻
雪豹 雪豹
雪貂 雪貂