中文 Trung Quốc
閥芯
阀芯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van gốc
閥芯 阀芯 phát âm tiếng Việt:
[fa2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
valve stem
閥門 阀门
閦 閦
閧 哄
閨女 闺女
閨情 闺情
閨房 闺房