中文 Trung Quốc
閦
閦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám đông
chuyển tự tiếng Phạn 'kso', ví dụ như Đức Phật Aksobhya 阿閦佛
閦 閦 phát âm tiếng Việt:
[chu4]
Giải thích tiếng Anh
crowd
transliteration of Sanskrit 'kso', e.g. Aksobhya Buddha 阿閦佛
閧 哄
閨 闺
閨女 闺女
閨房 闺房
閨秀 闺秀
閨窗 闺窗