中文 Trung Quốc
閥門
阀门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van (cơ khí)
閥門 阀门 phát âm tiếng Việt:
[fa2 men2]
Giải thích tiếng Anh
valve (mechanical)
閦 閦
閧 哄
閨 闺
閨情 闺情
閨房 闺房
閨秀 闺秀