中文 Trung Quốc
閤
合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 合 [he2]
閤 合 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 合[he2]
閤 閤
閤 閤
閥 阀
閥門 阀门
閦 閦
閧 哄