中文 Trung Quốc
雙唇音
双唇音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ âm âm (b, p hoặc m)
雙唇音 双唇音 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 chun2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
bilabial consonant (b, p, or m)
雙唑泰栓 双唑泰栓
雙喜 双喜
雙喜臨門 双喜临门
雙城子 双城子
雙城市 双城市
雙城記 双城记