中文 Trung Quốc
  • 雙喜 繁體中文 tranditional chinese雙喜
  • 双喜 简体中文 tranditional chinese双喜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đôi hạnh phúc
  • 囍 kết hợp các nhân vật đối xứng (tương tự như 喜喜) như là biểu tượng của may mắn, esp. hôn nhân
雙喜 双喜 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 xi3]

Giải thích tiếng Anh
  • double happiness
  • the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage