中文 Trung Quốc- 雙喜
- 双喜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đôi hạnh phúc
- 囍 kết hợp các nhân vật đối xứng (tương tự như 喜喜) như là biểu tượng của may mắn, esp. hôn nhân
雙喜 双喜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- double happiness
- the combined symmetric character 囍 (similar to 喜喜) as symbol of good luck, esp. marriage