中文 Trung Quốc
雕琢
雕琢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạc
để đục (jade)
tác phẩm nghệ thuật trang trí công phu
văn xuôi quá phức tạp
雕琢 雕琢 phát âm tiếng Việt:
[diao1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to sculpt
to carve (jade)
ornate artwork
overly elaborate prose
雕花 雕花
雕落 雕落
雕蟲小技 雕虫小技
雕謝 雕谢
雕鐫 雕镌
雕闌 雕阑