中文 Trung Quốc
雕闌
雕阑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắc tay vịn
雕闌 雕阑 phát âm tiếng Việt:
[diao1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
carved railings
雕零 雕零
雕飾 雕饰
雖 虽
雖是 虽是
雖死猶榮 虽死犹荣
雖死猶生 虽死犹生