中文 Trung Quốc
雕鐫
雕镌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc (gỗ hoặc đá)
để đục
雕鐫 雕镌 phát âm tiếng Việt:
[diao1 juan1]
Giải thích tiếng Anh
to engrave (wood or stone)
to carve
雕闌 雕阑
雕零 雕零
雕飾 雕饰
雖則 虽则
雖是 虽是
雖死猶榮 虽死犹荣