中文 Trung Quốc
雕謝
雕谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 凋謝|凋谢 [diao1 xie4]
雕謝 雕谢 phát âm tiếng Việt:
[diao1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 凋謝|凋谢[diao1 xie4]
雕鐫 雕镌
雕闌 雕阑
雕零 雕零
雖 虽
雖則 虽则
雖是 虽是