中文 Trung Quốc
集成
集成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích hợp (như trong mạch tích hợp)
集成 集成 phát âm tiếng Việt:
[ji2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
integrated (as in integrated circuit)
集成電路 集成电路
集攏 集拢
集散 集散
集料 集料
集會 集会
集材 集材