中文 Trung Quốc
集料
集料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp
vật liệu thu thập được cùng nhau
tập đoàn (đá)
集料 集料 phát âm tiếng Việt:
[ji2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
aggregate
material gathered together
conglomerate (rocks)
集會 集会
集材 集材
集束 集束
集權 集权
集油箱 集油箱
集注 集注