中文 Trung Quốc
集材
集材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng nhập
集材 集材 phát âm tiếng Việt:
[ji2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
logging
集束 集束
集束炸彈 集束炸弹
集權 集权
集注 集注
集管 集管
集約 集约