中文 Trung Quốc
集成電路
集成电路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạch tích hợp
IC
集成電路 集成电路 phát âm tiếng Việt:
[ji2 cheng2 dian4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
integrated circuit
IC
集攏 集拢
集散 集散
集散地 集散地
集會 集会
集材 集材
集束 集束