中文 Trung Quốc
雅集
雅集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân biệt lắp ráp (học giả)
雅集 雅集 phát âm tiếng Việt:
[ya3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
distinguished assembly (of scholars)
雅靜 雅静
雅飭 雅饬
雅馬哈 雅马哈
雅魯藏布大峽谷 雅鲁藏布大峡谷
雅魯藏布江 雅鲁藏布江
雅麗 雅丽