中文 Trung Quốc
雅麗
雅丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch
vẻ đẹp tinh tế
雅麗 雅丽 phát âm tiếng Việt:
[ya3 li4]
Giải thích tiếng Anh
elegant
refined beauty
集 集
集中 集中
集中器 集中器
集中營 集中营
集中的策略 集中的策略
集刊 集刊