中文 Trung Quốc
雅馬哈
雅马哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yamaha
雅馬哈 雅马哈 phát âm tiếng Việt:
[Ya3 ma3 ha1]
Giải thích tiếng Anh
Yamaha
雅馴 雅驯
雅魯藏布大峽谷 雅鲁藏布大峡谷
雅魯藏布江 雅鲁藏布江
集 集
集中 集中
集中器 集中器