中文 Trung Quốc
雅靜
雅静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch và bình tĩnh
nhẹ nhàng
yên tĩnh
雅靜 雅静 phát âm tiếng Việt:
[ya3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
elegant and calm
gentle
quiet
雅飭 雅饬
雅馬哈 雅马哈
雅馴 雅驯
雅魯藏布江 雅鲁藏布江
雅麗 雅丽
集 集